Size

Size Áo

* Thông số cơ bản của các sản phẩm coolmate: Lấy chiếc áo mà các bạn đang mặc và cảm thấy vừa nhất sau đó đo các kích thước của áo,và đối chiếu với bảng thông số của chúng tôi theo các kích thước sau:

1. Áo Sơ mi nam Dài tay

Ký hiệu/Thông số(cm)S1m55 - 1m59
48kg - 54kg
M1m60 - 1m65
55kg - 61kg
L1m66 - 1m72
62kg - 68kg
XL1m72 - 1m77
69kg - 75kg
2XL1m77 - 1m83
76kg - 82kg
(A) DÀI ÁO7374757677
(B) NGANG NGỰC4951535557
(C) DÀI TAY5859606162
(D) RỘNG VAI4445464748

2. Áo Sơ mi nam ngắn tay

Size(A) DÀI ÁO - (B) NGANG NGỰC
(C) DÀI TAY - (D) RỘNG VAI
S1m55 - 1m59
48kg - 61kg

A: 73

B: 49

C: 58

D: 44

M1m60 - 1m65
55kg - 61kg

A: 74

B: 51

C: 59

D: 45

L1m66 - 1m72
62kg - 68kg

A: 75

B: 53

C: 60

D: 46

XL1m72 - 1m77
69kg - 75kg

A: 76

B: 55

C: 61

D: 47

2XL1m77 - 1m83
76kg - 82kg

A: 77

B: 57

C: 62

D: 48

3. Áo thu thể thao

Ký hiệu/Thông số(cm)S1m55 - 1m59
48kg - 54kg
M1m60 - 1m65
55kg - 61kg
L1m66 - 1m72
62kg - 68kg
XL1m72 - 1m77
69kg - 75kg
2XL1m77 - 1m83
76kg - 82kg
(A) DÀI ÁO6567697173
(B) NGANG NGỰC4850525456
(C) DÀI TAY1617192021
(D) RỘNG VAI3840424446

Size Quần


1. QUẦN SHORT ALL DAY

Ký hiệu/Thông số(cm)M1m55 - 1m62
51kg - 59kg
L1m63 - 1m69
60kg - 68kg
XL1m70 - 1m76
69kg - 77kg
2XL1m77 - 1m83
78kg - 84kg
(A) RỘNG CẠP72768084
(B) RỘNG NGANG MÔNG 1/250525456
(C) RỘNG NGANG ỐNG 1/226.527.528.529.5
(D) DÀI QUẦN4545.54636.5

2. QUẦN THỂ THAO ULTRA DÁNG NGẮN

Ký hiệu/Thông số(cm)M1m55 - 1m62
51kg - 59kg
L1m63 - 1m69
60kg - 68kg
XL1m70 - 1m76
69kg - 77kg
2XL1m77 - 1m83
78kg - 84kg
(A) RỘNG CẠP ĐO 1/233353739
(B) RỘNG NGANG MÔNG 1/251535557
(C) RỘNG NGANG ỐNG 1/228.52929.530
(D) DÀI QUẦN45474951

3 .QUẦN MAX ULTRA DÁNG DÀI

Ký hiệu/Thông số(cm)M1m55 - 1m62
51kg - 59kg
L1m63 - 1m69
60kg - 68kg
XL1m70 - 1m76
69kg - 77kg
2XL1m77 - 1m83
78kg - 84kg
(A) RỘNG CẠP ĐO 1/233353739
(B) RỘNG NGANG MÔNG 1/253555759
(C) RỘNG NGANG ỐNG 1/227.52828.529
(D) DÀI QUẦN47495153